![](img/dict/02C013DD.png) | [chÃnh quy] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | regular |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xây dá»±ng quân Ä‘á»™i chÃnh qui, hiện đại |
| To build up a regular modern army |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Từ du kÃch tiến lên chÃnh quy |
| To advance from guerilla to a regular army |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kết hợp Ä‘Ã o tạo tại chức vá»›i Ä‘Ã o tạo chÃnh quy |
| To combine in-service training with regular training |